Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
板金工 ばんきんこう
thợ làm bảng hiệu.
工事用看板 こうじようかんばん
bảng hiệu công trình
工事用黒板 こうじようこくばん
bảng đen dùng trong công trình xây dựng
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
立看板/工事看板 たてかんばん/こうじかんばん
Bảng hiệu đứng/bảng hiệu công trường
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
板金 ばんきん いたがね
bản kim loại mỏng.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.