板金鋏
ばんきんはさみ「BẢN KIM KIỆP」
☆ Danh từ
Kéo cắt kim loại
板金鋏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 板金鋏
板金鋏/金切ハサミ ばんきんはさみ/かなきりハサミ
Điều chỉnh kim loại/ kéo cắt kim loại.
金鋏 かなばさみ
dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu )
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
板金 ばんきん いたがね
bản kim loại mỏng.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
鋏 やっとこ はさみ ハサミ
kéo; cái kéo.