Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枇峴駅
枇杷 びわ ビワ
Cây sơn trà Nhật.
犬枇杷 いぬびわ イヌビワ
họ Moraceae (Ficus erecta)
山枇杷 やまびわ ヤマビワ
Một loài cây gỗ mọc ở vùng núi, có lá giống cây nhót Nhật
駅 えき
ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành