Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枇杷島分岐点
枇杷 びわ ビワ
Cây sơn trà Nhật.
犬枇杷 いぬびわ イヌビワ
Ficus erecta (species of ficus)
山枇杷 やまびわ ヤマビワ
Meliosma rigida (species of flowering plant)
分岐点 ぶんきてん
điểm phân nhánh; điểm rẽ nhánh; điểm chia nhánh; bước ngoặt
損益分岐点 そんえきぶんきてん
Điểm hoà vốn
損益分岐点分析 そんえきぶんきてんぶんせき
phân tích điểm hòa vốn
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
人生の分岐点 じんせいのぶんきてん
Bước ngoặt cuộc đời