Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枇杷島通
枇杷 びわ ビワ
Cây sơn trà Nhật.
犬枇杷 いぬびわ イヌビワ
Ficus erecta (species of ficus)
山枇杷 やまびわ ヤマビワ
Meliosma rigida (species of flowering plant)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
竹杷 さらい さらえ
cái cào của nông dân
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS