Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枇杷阪明
枇杷 びわ ビワ
Cây sơn trà Nhật.
犬枇杷 いぬびわ イヌビワ
họ Moraceae (Ficus erecta)
山枇杷 やまびわ ヤマビワ
Một loài cây gỗ mọc ở vùng núi, có lá giống cây nhót Nhật
竹杷 さらい さらえ
cái cào của nông dân
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
来阪 らいはん らいばん
sự đến Osaka