冤枉 えんおう
Nỗi oan; sự oan uổng.
枉惑 おうわく
thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt
乗駕 じょうが
giao phối (ở động vật), kiểu con đực cưỡi trên con cái
鳳駕 ほうが おおとりが
sự đi lại trên kiệu, xe ngựa của vua chúa
出駕 しゅつが でが
sự mọc mộng, sự nảy mầm
凌駕 りょうが
xuất sắc; nổi bật