腕枕
うでまくら
「OẢN CHẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự gối đầu tay; gối tay
腕枕
をする
Gối đầu lên tay .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 腕枕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腕枕する/うでまくらする |
Quá khứ (た) | 腕枕した |
Phủ định (未然) | 腕枕しない |
Lịch sự (丁寧) | 腕枕します |
te (て) | 腕枕して |
Khả năng (可能) | 腕枕できる |
Thụ động (受身) | 腕枕される |
Sai khiến (使役) | 腕枕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腕枕すられる |
Điều kiện (条件) | 腕枕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腕枕しろ |
Ý chí (意向) | 腕枕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腕枕するな |