枕管
まくらかん「CHẨM QUẢN」
Ống nhánh (ngành nước)

枕管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枕管
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
枕 まくら
cái gối
cái gối
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc