Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
枕 まくら
cái gối
枕
絵 え
bức tranh; tranh
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc
アイス枕 アイスまくら
băng gối
枕管 まくらかん
Ống nhánh (ngành nước)
枕木 まくらぎ
tà vẹt (trên đường sắt)