Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
枕
cái gối
枕 まくら
枕探し まくらさがし
sự ăn trộm phòng ngủ hoặc kẻ trộm
枕捜し まくらさがし
返し かえし
đảo ngược, trả lại
アイス枕 アイスまくら
băng gối
枕管 まくらかん
Ống nhánh (ngành nước)