Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林久治郎
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
林 はやし りん
rừng thưa
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
郎女 いらつめ
(xưng hô) cô gái, thiếu nữ
外郎 ういろう
một kiểu kẹo làm từ gạo - bột
新郎 しんろう
tân lang.