Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林元美
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
林 はやし りん
rừng thưa
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
元 もと げん
yếu tố
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)