林冠
りんかん「LÂM QUAN」
☆ Danh từ
Tán cây; tán rừng
熱帯雨林
の
林冠
には、さまざまな
種類
の
植物
や
動物
が
生息
している。
Trong tán rừng của rừng mưa nhiệt đới, có rất nhiều loài thực vật và động vật sinh sống.

林冠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 林冠
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
林 はやし りん
rừng thưa
冠頂 かんちょう
vương miện
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)
球冠 たまかん
cầu phân
冠す かんす
to crown, to cap
金冠 きんかん こんかん
sự bọc vàng (răng); bọc vàng
衣冠 いかん
trang phục áo kimônô và mũ đội đầu của đàn ông quý tộc từ giữa thời Heian (thế kỷ VIII ~ XII)