Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
林 はやし りん
rừng thưa
声 こえ
tiếng; giọng nói
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm
勇決 ゆうけつ いさむけっ
tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát