Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林勇 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
林 はやし りん
rừng thưa
声 こえ
tiếng; giọng nói
勇邁 ゆうまい
anh hùng; can đảm
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính