山林学
さんりんがく「SAN LÂM HỌC」
☆ Danh từ
Khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng.

Từ đồng nghĩa của 山林学
noun
山林学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山林学
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
林学 りんがく
lâm học.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
森林学 しんりんがく
miền rừng, lâm học
造林学 ぞうりんがく
miền rừng, lâm học