Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林家 (儒学者)
儒学者 じゅがくしゃ
đồ Nho
儒教学者 じゅきょうがくしゃ
nho gia
儒家 じゅか
người theo đạo Khổng
儒者 じゅしゃ
người theo đạo Khổng
儒学 じゅがく
nho học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family