Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林家とんでん平
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
sự chiếm làm thuộc địa
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
平地林 へいちりん
lowland forest, flatland forest, plain forest
imposingly, heavily, conspicuously, in a dignified manner
cốc cốc; cộc cộc; cộp cộp
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.