Các từ liên quan tới 林家小染 (5代目)
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
小目 こもく しょうもく
đôi mắt nhỏ