Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林少華
少林 しょうはやし
shaolin (ở trung quốc)
少林拳 しょうりんけん
Thiếu Lâm kung fu
少林流 しょうりんりゅう
một trong những hệ phái karate lớn của okinawa và là một trong những phong cách karate lâu đời nhất
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
少林寺拳法 しょうりんじけんぽう
Shorinji Kempo (modern Japanese martial art based on Shaolin kung fu)
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
華 はな
ra hoa; cánh hoa
少 しょう
small, little, few