Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平地林 へいちりん
rừng thấp
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
之 これ
Đây; này.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
加之 しかのみならず
không những...mà còn
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu