育林
いくりん「DỤC LÂM」
☆ Danh từ
Sự trồng cây gây rừng

育林 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育林
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
林木育種場 りんぼくいくしゅじょう
trại giống cây lâm nghiệp
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
林 はやし りん
rừng thưa
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
林内 りんない
nội vụ (của) một rừng hoặc cây gỗ
深林 しんりん
rừng sâu