育種価
いくしゅか「DỤC CHỦNG GIÁ」
☆ Danh từ
Giá trị giống

育種価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育種価
育種 いくしゅ
sự gây giống tạo ra giống được cải tiến hơn (ở thực vật và động vật); giống được cải tiến
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
育種所 いくしゅじょ いくしゅしょ
nơi chọn lọc giống (thực vật và động vật)
育種学 いくしゅがく
sự nghiên cứu về giống
育種家 いくしゅか
(cây) người chăn nuôi súc vật
育種経過 いくしゅけいか
quá trình chọn giống - breeding process
教育評価 きょーいくひょーか
đánh giá giáo dục
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK