Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
林檎 りんご へいか ひょうか りゅうごう りんきん りんき リンゴ
táo; quả táo.
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
林檎病 りんごびょう
vỗ (tát) - má (chứng ban đỏ infectiosum)
和林檎 わりんご ワリンゴ
táo Nhật
林檎酒 りんごしゅ リンゴしゅ
rượu táo