Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林田悠紀夫
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
悠悠自適 ゆうゆうじてき
(sống bên trong) làm yên và sự thôi việc tiện nghi giải phóng từ thế gian những ô tô