Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
竜田姫 たつたひめ
nữ thần mùa thu
二次林 にじりん
secondary forest, second-growth forest
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
竜田揚げ たつたあげ
Món cá hoặc thịt tẩm nước tương, rượu mirin, v.v., tẩm bột rồi chiên giòn
竜 りゅう たつ りょう
rồng
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
林 はやし りん
rừng thưa