Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
乃 の
của
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.