Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
銑 ずく
gang, sắt
溶銑 ようせん
đồ dùng văn phòng
鎔銑
nấu chảy là quần áo
白銑 はくせん しろずく
gang trắng
熔銑 ようせん
銑鉄 せんてつ ずくてつ
gang