Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果無い
はてない
lướt qua
む。。。 無。。。
vô.
無花果果 いちじくか
fig, syconium
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果敢無い かかんない
lướt qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn
無花果 いちじく いちぢく いちじゅく むかか イチジク イチヂク
quả sung; quả vả; cây sung; cây vả
無花果状果 いちじくじょうか
果てし無い はてしない
vô tận; bao la; sự bất diệt
果てしが無い はてしがない
vô tận; bao la; không dò được; vĩnh cửu
「QUẢ VÔ」
Đăng nhập để xem giải thích