果てし無い
はてしない
Vô tận; bao la; sự bất diệt

Từ đồng nghĩa của 果てし無い
adjective
果てし無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 果てし無い
む。。。 無。。。
vô.
果てしが無い はてしがない
vô tận; bao la; không dò được; vĩnh cửu
果てし無く はてしなく
Sự vô hạn, vô biên
果無い はてない
lướt qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn
無花果果 いちじくか
fig, syconium
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果敢無い かかんない
lướt qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn
無花果 いちじく いちぢく いちじゅく むかか イチジク イチヂク
quả sung; quả vả; cây sung; cây vả