果報者
かほうもの「QUẢ BÁO GIẢ」
☆ Danh từ
Người may mắn, người vận đỏ

果報者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 果報者
果報 かほう
vận may, vận đỏ
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
通報者 つうほうしゃ
phiên dịch viên
報告者 ほうこくしゃ
người báo cáo, phóng viên nhà báo
因果者 いんがもの いんがしゃ
người vận đen; người bị báo ứng
因果応報 いんがおうほう
Nhân quả báo ứng
杓子果報 しゃくしかほう
coming by ample servings of delicious food, being blessed with good fortune
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng