Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 果樹試験場
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験場 しけんじょう
khoa trường.
試験結果 しけんけっか
kết quả kiểm thử
果樹 かじゅ
cây ăn quả
林業試験場 りんぎょうしけんじょう
nhà ga lâm nghiệp thí nghiệm
農事試験場 のうじしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.
農業試験場 のうぎょうしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.
工業試験場 こうぎょうしけんじょう
trung tâm thử nghiệm công nghiệp