果然
かぜん「QUẢ NHIÊN」
☆ Trạng từ
Quả nhiên (như chờ đợi)

果然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 果然
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
天然果汁 てんねんかじゅう
nước hoa quả tự nhiên
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
無花果果 いちじくか
fig, syconium
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên