Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葉食動物 ようしょくどうぶつ
động vật ăn lá hay động vật ăn thảo mộc
魚食動物 ぎょしょくどうぶつ
động vật ăn cá
肉食動物 にくしょくどうぶつ
thú ăn thịt
草食動物 そうしょくどうぶつ
động vật ăn cỏ
雑食動物 ざっしょくどうぶつ
động vật ăn tạp
果食 かしょく はてしょく
sống bằng hoa quả
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
果物 くだもの かぶつ
hoa quả; trái cây