果食
かしょく はてしょく「QUẢ THỰC」
☆ Danh từ
Sống bằng hoa quả

果食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 果食
果食動物 かしょくどうぶつ
động vật ăn cỏ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
果実食主義 かじつしょくしゅぎ
chế độ ăn trái cây (là một nhánh riêng của chế độ ăn thuần chay bao gồm chế độ ăn uống với khẩu phần hoàn toàn chỉ là trái cây và có thể là các loại hạt, nhưng không ăn các loại sản phẩm động vật. Chế độ ăn kiêng trái cây hiện chịu nhiều chỉ trích và lo ngại về vấn đề sức khỏe)
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.