Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
枝隊 したい
tách lực lượng
羽枝 うし
ngạnh (lưỡi câu, tên)
枝線 えだせん
dây nhánh
芳枝 ほうし
cành hoa thơm
連枝 れんし
Nhánh, cành (cây)
枝族 しぞく
thành viên gia đình tách ra và tạo thành một gia đình riêng biệt