Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝切り えだきり
sự tỉa bớt; tỉa cây; tỉa cành
切り枝 きりえだ
cành cắt (để giâm)
枝振り えだぶり
hình dáng của cây; những sự phân nhánh
枝ぶり えだぶり
Dáng cây
刈り跡 かりあと
cắt - qua đất
刈り穂 かりほ
thóc, lúa được gặt
裾刈り すそがり
sắp xếp tóc
麦刈り むぎかり むぎがり
lúa mì gặt hái