枝振り
えだぶり「CHI CHẤN」
Hình dáng của cây; những sự phân nhánh

枝振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枝振り
枝切り えだきり
sự tỉa bớt; tỉa cây; tỉa cành
切り枝 きりえだ
cành cắt (để giâm)
枝刈り えだかり
Cắt tỉa kết nối dư thừa (Pruning)
枝ぶり えだぶり
Dáng cây
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính
枝 えだ し
cành cây