Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝振り えだぶり
hình dáng của cây; những sự phân nhánh
枝切り えだきり
sự tỉa bớt; tỉa cây; tỉa cành
切り枝 きりえだ
cành cắt (để giâm)
枝刈り えだかり
pruning (e.g. decision tree)
枝 えだ し
cành cây
枝折り戸 しおりど
làm vườn cổng thành hình (của) những nhánh và những cành con
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
枝隊 したい
tách lực lượng