Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アリ毒 アリどく
độc của kiến
アリ
kiến
アリ学 アリがく ありがく
sự nghiên cứu về loài kiến
兵隊アリ へいたいアリ へいたいあり
kiến lính
枠 わく
khung; viền; giới hạn
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
行枠 ぎょうわく
khung đường
鋼枠 こうわく
khung thép