行枠
ぎょうわく「HÀNH 」
☆ Danh từ
Khung đường

行枠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行枠
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
枠 わく
khung; viền; giới hạn
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.