Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枠組 わくぐみ
cơ cấu; tổ chức.
組織足場 そしきあしば
giá đỡ tế bào
枠組み わくぐみ
khung, khung lắp ráp
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
足場 あしば
bục đứng làm việc
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
吊足場 つりあしば
giàn giáo treo