Các từ liên quan tới 枢密院 (イギリス)
枢密院 すうみついん
(nhật bản có) hội đồng riêng tư, kín (được bãi bỏ vào 1947)
枢密 すうみつ
bí mật quốc gia.
ナイショ 秘密
Bí mật
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
枢 くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)
イギリス製 イギリスせい
thuộc nước Anh, Anh sản xuất, sản xuất tại Anh
イギリス人 イギリスじん
người Anh