Các từ liên quan tới 枢密院 (カナダ)
枢密院 すうみついん
(nhật bản có) hội đồng riêng tư, kín (được bãi bỏ vào 1947)
枢密 すうみつ
bí mật quốc gia.
ナイショ 秘密
Bí mật
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ca na da
加奈陀 カナダ
canada
カナダ藻 カナダも
elodea canadensis (là một loài thực vật có hoa trong họ Hydrocharitaceae)
枢 くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)