Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枢密院 (中国)
枢密院 すうみついん
(nhật bản có) hội đồng riêng tư, kín (được bãi bỏ vào 1947)
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
枢密 すうみつ
bí mật quốc gia.
中枢 ちゅうすう
trung khu; trung tâm
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ナイショ 秘密
Bí mật
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
枢軸国 すうじくこく
(chiến tranh thế giới thứ II) các nứơc phe trục