Các từ liên quan tới 枢密院における国王
枢密院 すうみついん
(nhật bản có) hội đồng riêng tư, kín (được bãi bỏ vào 1947)
枢密 すうみつ
bí mật quốc gia.
ナイショ 秘密
Bí mật
枢軸国 すうじくこく
(chiến tranh thế giới thứ II) các nứơc phe trục
ở; tại; trong; về việc; đối với.
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
国王に書を奉る こくおうにしょをまつる
Dành tặng một bức thư pháp cho nhà vua