Các từ liên quan tới 枢密院事務局 (カナダ)
枢密院 すうみついん
(nhật bản có) hội đồng riêng tư, kín (được bãi bỏ vào 1947)
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
枢密 すうみつ
bí mật quốc gia.
事務当局 じむとうきょく
những viên chức bên trong hỏi giá
事務総局 じむそうきょく
chung chức thư ký
事務局長 じむきょくちょう
cái đầu (của) chức thư ký
国連事務局 こくれんじむきょく
Ban thư ký Liên hợp quốc
ナイショ 秘密
Bí mật