枢機
すうき「XU KI」
☆ Danh từ
Quan trọng phát biểu những vấn đề

枢機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枢機
枢機卿 すうききょう すうきけい
Hồng y giáo chủ (Công giáo)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
枢 くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
枢軸 すうじく
trục xe; trục.