枢要
すうよう「XU YẾU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quan trọng
枢要
な
難所
Điểm nóng/nơi quan trọng
枢要
な
地位
を
占
める
Chiếm 1 vị trí quan trọng .
Sự quan trọng
枢要
な
難所
Điểm nóng/nơi quan trọng
枢要
な
地位
を
占
める
Chiếm 1 vị trí quan trọng .

Từ đồng nghĩa của 枢要
noun
枢要 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枢要
枢 くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
枢軸 すうじく
trục xe; trục.
枢機 すうき
quan trọng phát biểu những vấn đề
枢密 すうみつ
bí mật quốc gia.
中枢 ちゅうすう
trung khu; trung tâm
枢木 くるるぎ
sliding wooden bolt (for holding a door or window shut)
枢戸 くるるど
door (with a pivot hinge)