Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麒麟竭 きりんけつ
cây mây rừng
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô
枯葦 かれあし
cây lau sậy khô
枯節 かれぶし
high grade katsuobushi (with mold)
乾枯 かんこ
khô cạn; héo úa
枯葉 かれは
lá vàng; lá khô.
枯葎 かれむぐら